- Từ điển Nhật - Anh
其れでは
Xem thêm các từ khác
-
其れでこそ
[ それでこそ ] (uk) Attaboy!/the quintessential point -
其れでも
[ それでも ] (uk) but (still)/and yet/nevertheless/even so/notwithstanding/(P) -
其れと無く
[ それとなく ] (adv) indirectly/obliquely/(P) -
其れに
[ それに ] (uk) besides/moreover/(P) -
其れから
[ それから ] (uk) and then/after that/(P) -
其れ丈
[ それだけ ] (n-t) (uk) that much/as much/to that extent/only that/that alone/no more than that -
其れ処か
[ それどころか ] (exp) (uk) on the contrary -
其れ共
[ それとも ] (conj) (uk) or/or else/(P) -
其れ其れ
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally -
其れ故
[ それゆえ ] (conj) therefore/for that reason/so -
其れ程
[ それほど ] (adv) (uk) to that degree/extent/(P) -
其々
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally -
其奴
[ そいつ ] (n) (1) (uk) (col) that person (guy, fellow)/(2) that (one)/(P) -
其処
[ そこ ] (n) (uk) that place/there -
其処で
[ そこで ] (conj) (uk) so/accordingly/now/then/thereupon/(P) -
其処いら
[ そこいら ] (n) (uk) that area -
其処ら
[ そこら ] (n) (uk) everywhere/somewhere/approximately/that area/around there -
其処此処
[ そこここ ] (n) (uk) here and there/in places -
其其
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally -
其方
[ そっち ] (n) (uk) your (that) place/the other/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.