- Từ điển Nhật - Anh
其処ら
Xem thêm các từ khác
-
其処此処
[ そこここ ] (n) (uk) here and there/in places -
其其
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally -
其方
[ そっち ] (n) (uk) your (that) place/the other/(P) -
具
[ ぐ ] (n,n-suf) tool/means/ingredients/counter for armor, suits, sets of furniture/(P) -
具に
[ つぶさに ] (adv) in detail/with great care/completely/again and again -
具のないスープ
[ ぐのないスープ ] soup with no ingredients -
具の無いスープ
[ ぐのないスープ ] soup with no ingredients -
具える
[ そなえる ] (v1) (1) to furnish/to provide for/to equip/to install/(2) to have ready/to prepare for/(3) to possess/to have/to be endowed with/to be... -
具する
[ ぐする ] (vs-s) to possess/to accompany -
具わる
[ そなわる ] (v5r) (1) to be furnished with/to be endowed with/(2) to be among/to be one of/to be possessed of/(P) -
具体
[ ぐたい ] (n) concrete/tangible/material -
具体例
[ ぐたいれい ] concrete example -
具体化
[ ぐたいか ] (n) embodiment -
具体案
[ ぐたいあん ] concrete proposal -
具体性
[ ぐたいせい ] (n) concreteness/feasibility -
具体策
[ ぐたいさく ] concrete plan/(P) -
具体的
[ ぐたいてき ] (adj-na) concrete/tangible/definite/(P) -
具体的に
[ ぐたいてきに ] concretely/definitely -
具合
[ ぐあい ] (n) condition/state/manner/health/(P) -
具合い
[ ぐあい ] (n) condition/state/manner/health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.