- Từ điển Nhật - Anh
具合い
Xem thêm các từ khác
-
具備
[ ぐび ] (n,vs) endowment/possession/qualification/equipment -
具案
[ ぐあん ] (n) drafting a plan/concrete plan -
具有
[ ぐゆう ] (n,vs) preparedness/possession -
具現
[ ぐげん ] (n) incarnation/embodiment -
具眼
[ ぐがん ] (n) discerning -
具眼の士
[ ぐがんのし ] discerning man -
具申
[ ぐしん ] (n) offering a full report to a superior -
具申書
[ ぐしんしょ ] full (detailed) report -
具象
[ ぐしょう ] (n,vs) embodying/expressing concretely -
具象美術
[ ぐしょうびじゅつ ] representational art -
具象的
[ ぐしょうてき ] (adj-na) concrete/material/definite/(P) -
具足
[ ぐそく ] (n) completeness/armor/coat of mail -
具陳
[ ぐちん ] (n,vs) report in detail/formal statement -
典
[ のり ] rule/law -
典侍
[ てんじ ] (n) maid of honor/lady in waiting -
典型
[ てんけい ] (adj-no,n) type/pattern/archetypal/(P) -
典型的
[ てんけいてき ] (adj-na) typical/representative/model/ideal/(P) -
典則
[ てんそく ] (n) regulations -
典故
[ てんこ ] (n) authentic precedent -
典拠
[ てんきょ ] (n) authority
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.