- Từ điển Nhật - Anh
兼併
Xem thêm các từ khác
-
兼修
[ けんしゅう ] (n) studying two lines together (as a major and a minor) -
兼官
[ けんかん ] (n) additional post -
兼帯
[ けんたい ] (n) combined use/combination/filling two positions/serving two purposes -
兼営
[ けんえい ] (n,vs) operating or carrying on simultaneously -
兼備
[ けんび ] (n,vs) being proficient in both/combine both -
兼勤
[ けんきん ] (n) additional post -
兼務
[ けんむ ] (n) additional post -
兼業
[ けんごう ] (n) side line/second business -
兼業農家
[ けんぎょうのうか ] part-time farmer -
兼有
[ けんゆう ] (n) having both -
兼摂
[ けんせつ ] (n) concurrent post -
兼用
[ けんよう ] (n) multi-use/combined use/combination/serving two purposes -
兼職
[ けんしょく ] (n) pluralism/plurality/concurrent post -
兼行
[ けんこう ] (n) doing simultaneously -
兼補
[ けんぽ ] (n) carrying on a second line of work -
兼題
[ けんだい ] (n) subject for a poem -
兌
[ だ ] (n) exchange -
兌換
[ だかん ] (n) conversion (of paper money) -
兌換券
[ だかんけん ] (n) convertible banknotes -
兌換銀行
[ だかんぎんこう ] bank of issue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.