- Từ điển Nhật - Anh
内界
Xem thêm các từ khác
-
内相
[ ないしょう ] (n) prewar Home Minister -
内発
[ ないはつ ] (n) burst of energy from within -
内職
[ ないしょく ] (n) side job (at home)/home industry/side line/(P) -
内聞
[ ないぶん ] (adj-no,n) secret/private (information) -
内衣し
[ うちかくし ] (n) inside pocket -
内裏
[ だいり ] (n) imperial palace -
内裏様
[ だいりさま ] (n) the Emperor/emperor and empress dolls -
内裏雛
[ だいりびな ] (n) festival dolls representing the emperor and the empress -
内装
[ ないそう ] (n) interior design/interior/upholstery -
内規
[ ないき ] (n) private regulations/bylaws/tradition -
内覧
[ ないらん ] (n) private audience -
内親王
[ ないしんのう ] (n) imperial or royal princess -
内観
[ ないかん ] (n) introspection -
内視鏡
[ ないしきょう ] endoscope -
内見
[ ないけん ] (n) preliminary inspection/preview -
内角
[ ないかく ] (n) interior angle/inside corner (baseball) -
内角球
[ ないかっきゅう ] insider/inside ball -
内訳
[ うちわけ ] (n) the items/breakdown/classification -
内診
[ ないしん ] (n) pelvic examination -
内証事
[ ないしょうごと ] (n) a secret
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.