- Từ điển Nhật - Anh
内耳炎
Xem thêm các từ khác
-
内遊星
[ ないゆうせい ] inner planet -
内達
[ ないたつ ] (n) unofficial notice -
内面
[ うちづら ] (n) the face one presents at home -
内面描写
[ ないめんびょうしゃ ] psychological depiction of a literary character -
内面的
[ ないめんてき ] (adj-na) inner/internal/inside -
内項
[ ないこう ] (n) (mathematics) internal terms -
内風呂
[ うちぶろ ] (n) indoor bath/bath for family (not public) use -
内鮮一体
[ ないせんいったい ] (exp) Japan and Korea as one (slogan from 1910-1945) -
内鮮人
[ ないせんじん ] Japanese and Koreans -
内鰐
[ うちわに ] (n) knock-kneed/pigeon-toed -
内需
[ ないじゅ ] (n) domestic demand -
内需主導型
[ ないじゅしゅどうがた ] domestic demand-led recovery -
内需型
[ ないじゅがた ] investment-led recovery or growth -
内隠し
[ うちかくし ] (n) inside pocket -
内部
[ ないぶ ] (adj-no,n) interior/inside/internal/(P) -
内部仕様
[ ないぶしよう ] internal method/inner resources -
内部告発
[ ないぶこくはつ ] whistleblowing -
内部構造
[ ないぶこうぞう ] (n) inner structure/internal anatomy -
内部的
[ ないぶてき ] (adj-na) internal -
内部生活
[ ないぶせいかつ ] the inner life
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.