Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

円規

[えんき]

(n) pair of compasses

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 円記号

    [ えんきごう ] yen symbol (\"Y\" and \"=\" superimposed)
  • 円貨

    [ えんか ] (n) yen currency
  • 円転

    [ えんてん ] (n) spherical/rolling smoothly
  • 円転たる

    [ えんてんたる ] (adj) orotund/spherical/smoothly rolling
  • 円転滑脱

    [ えんてんかつだつ ] (adj-na,n) versatility/adaptability/tact
  • 円軌道

    [ えんきどう ] (n) circular orbit
  • 円花蜂

    [ まるはなばち ] (n) bumblebee
  • 円舞

    [ えんぶ ] (n) waltz
  • 円舞曲

    [ えんぶきょく ] (n) waltz (composition)
  • 円蓋

    [ えんがい ] (n) cupola/dome/vault
  • 円虫類

    [ えんちゅうるい ] (n) round worms
  • 円運動

    [ えんうんどう ] (n) circular motion
  • 円鏡

    [ えんきょう ] (n) round mirror
  • 円頂

    [ えんちょう ] (n) dome/cupola
  • 円顱

    [ えんろ ] (n) tonsure/shaven head
  • 円顔

    [ まるがお ] (n) round face/moon face
  • 円高

    [ えんだか ] (n) high-valued yen/exchange in favor of the yen/(P)
  • 円錐

    [ えんすい ] (n) cone
  • 円錐体

    [ えんすいたい ] (n,adj-na) cone
  • 円錐台

    [ えんすいだい ] (n) circular truncated cone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top