- Từ điển Nhật - Anh
円軌道
Xem thêm các từ khác
-
円花蜂
[ まるはなばち ] (n) bumblebee -
円舞
[ えんぶ ] (n) waltz -
円舞曲
[ えんぶきょく ] (n) waltz (composition) -
円蓋
[ えんがい ] (n) cupola/dome/vault -
円虫類
[ えんちゅうるい ] (n) round worms -
円運動
[ えんうんどう ] (n) circular motion -
円鏡
[ えんきょう ] (n) round mirror -
円頂
[ えんちょう ] (n) dome/cupola -
円顱
[ えんろ ] (n) tonsure/shaven head -
円顔
[ まるがお ] (n) round face/moon face -
円高
[ えんだか ] (n) high-valued yen/exchange in favor of the yen/(P) -
円錐
[ えんすい ] (n) cone -
円錐体
[ えんすいたい ] (n,adj-na) cone -
円錐台
[ えんすいだい ] (n) circular truncated cone -
円錐形
[ えんすいけい ] (n) cone -
円錐図法
[ えんすいずほう ] (n) conical projection -
円錐振子
[ えんすいふりこ ] (n) conical pendulum -
円錐曲線
[ えんすいきょくせん ] conic curve/conics -
円陣
[ えんじん ] (n) circle/ring -
冕
[ べん ] crown
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.