- Từ điển Nhật - Anh
再び取る
Xem thêm các từ khác
-
再び導入
[ ふたたびどうにゅう ] (vs) reintroduction -
再び読む
[ ふたたびよむ ] to reread/to read again -
再び述べる
[ ふたたびのべる ] (v1) to restate -
再々
[ さいさい ] (adv,n) often/frequently -
再上映
[ さいじょうえい ] rerun (of a file) -
再三
[ さいさん ] (adv,n) again and again/repeatedly/(P) -
再三再四
[ さいさんさいし ] (adv,n) repeatedly -
再下付
[ さいかふ ] (vs) reissue/renewal -
再交付
[ さいこうふ ] reissue/regrant -
再任
[ さいにん ] (n) reappointment -
再会
[ さいかい ] (n) another meeting/meeting again/reunion/(P) -
再保険
[ さいほけん ] (n) reinsurance -
再協議
[ さいきょうき ] (vs) repeated discussion -
再受浸
[ さいじゅしん ] rebaptism by immersion -
再吟味
[ さいぎんみ ] (n) re-examination/review -
再変
[ さいへん ] (n) second change/second calamity -
再婚
[ さいこん ] (n) second marriage/(P) -
再嫁
[ さいか ] (n) remarriage -
再定義
[ さいていぎ ] redefinition (math) -
再審
[ さいしん ] (n) review/reexamination/retrial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.