- Từ điển Nhật - Anh
再建築
Xem thêm các từ khác
-
再建計画
[ さいけんけいかく ] (n) reorganization plan/restructuring plan -
再征
[ さいせい ] (n) second punitive expedition -
再循環
[ さいじゅんかん ] recycle -
再従弟
[ さいじゅうてい ] (n) younger second cousin -
再従兄
[ さいじゅうけい ] (n) elder second cousin -
再従兄弟
[ さいじゅうけいてい ] (n) second cousin -
再加工
[ さいかこう ] (n) reprocessing -
再刊
[ さいかん ] (n) reprint/republication -
再分配
[ さいぶんぱい ] (n) redistribution -
再告
[ さいこく ] renotification -
再再
[ さいさい ] (adv,n) often/frequently -
再処理
[ さいしょり ] (n,vs) reprocessing -
再出
[ さいしゅつ ] (n) reappearance/re-emergence -
再出発
[ さいしゅっぱつ ] (n) restart/fresh start -
再入学
[ さいにゅうがく ] readmission to a school -
再入国
[ さいにゅうこく ] re-entry into a country -
再入国許可
[ さいにゅうこくきょか ] immigration re-entry permit -
再入国許可書
[ さいにゅうこくきょうかしょ ] re-entry permit -
再割引
[ さいわりびき ] (n) rediscount -
再創造
[ さいそうぞう ] recreation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.