- Từ điển Nhật - Anh
再生
[さいせい]
(n,vs) playback/regeneration/resuscitation/return to life/rebirth/reincarnation/narrow escape/reclamation/regrowth/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
再生不良性貧血
[ さいせいふりょうせいひんけつ ] (n) aplastic anemia -
再生可能エネルギー
[ さいせいかのうエネルギー ] (n) renewable energy -
再生医療
[ さいせいいりょう ] (n) regenerative medicine -
再生利用
[ さいせいりよう ] recycling -
再生品
[ さいせいひん ] reclaimed goods -
再生法
[ さいせいほう ] (n) essay-type (test) -
再生紙
[ さいせいし ] (n) recycled paper -
再生繊維
[ さいせいせんい ] regenerated fiber -
再生産
[ さいせいさん ] (n) reproduction -
再生装置
[ さいせいそうち ] (n) playback equipment -
再生速度
[ さいせいそくど ] (n) (1) replay speed/playback speed/(2) refresh rate -
再燃
[ さいねん ] (n) recurrence/revival/resuscitation -
再版
[ さいはん ] (n) reprint(ing)/second edition -
再直接尋問
[ さいちょくせつじんもん ] (n) redirect examination -
再発
[ さいはつ ] (n) return/relapse/reoccurrence -
再発行
[ さいはっこう ] (vs) reissue -
再発足
[ さいほっそく ] restart/fresh start -
再製
[ さいせい ] (n) remanufacture/reconditioning -
再製品
[ さいせいひん ] reprocessed goods -
再訪
[ さいほう ] (n) revisit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.