- Từ điển Nhật - Anh
再生装置
Xem thêm các từ khác
-
再生速度
[ さいせいそくど ] (n) (1) replay speed/playback speed/(2) refresh rate -
再燃
[ さいねん ] (n) recurrence/revival/resuscitation -
再版
[ さいはん ] (n) reprint(ing)/second edition -
再直接尋問
[ さいちょくせつじんもん ] (n) redirect examination -
再発
[ さいはつ ] (n) return/relapse/reoccurrence -
再発行
[ さいはっこう ] (vs) reissue -
再発足
[ さいほっそく ] restart/fresh start -
再製
[ さいせい ] (n) remanufacture/reconditioning -
再製品
[ さいせいひん ] reprocessed goods -
再訪
[ さいほう ] (n) revisit -
再設
[ さいせつ ] re-establishment/reorganization -
再訂
[ さいてい ] (n) second time -
再訂版
[ さいていはん ] second revised edition -
再試合
[ さいしあい ] resumption of a game -
再試行
[ さいしこう ] (vs) trying again -
再試験
[ さいしけん ] re-examination -
再評価
[ さいひょうか ] (n) reassessment/reappraisal -
再認識
[ さいにんしき ] (n,vs) recognizing anew/seeing something in a new light -
再説
[ さいせつ ] (n) repeated explanation -
再読
[ さいどく ] (n,vs) rereading
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.