Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

再起

[さいき]

(n) comeback/recovery/restoration/rally/reflexive (in grammar)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再起動

    [ さいきどう ] re-starting
  • 再軍備

    [ さいぐんび ] (n) rearmament
  • 再転

    [ さいてん ] (n) changing directions/turning around
  • 再輸出

    [ さいゆしゅつ ] (n) re-exportation
  • 再輸入

    [ さいゆにゅう ] (n) reimportation
  • 再興

    [ さいこう ] (n) revival/restoration/resuscitation
  • 再臨

    [ さいりん ] (n) Second Coming/Second Advent
  • 再臨派

    [ さいりんは ] Adventists
  • 再考

    [ さいこう ] (n) reconsideration
  • 再考慮

    [ さいこうりょ ] reconsideration
  • 再選

    [ さいせん ] (n) re-election
  • 再選挙

    [ さいせんきょ ] (n) re-election
  • 再遊

    [ さいゆう ] (n) revisit
  • 再録

    [ さいろく ] (n,vs) re-recording
  • 再開

    [ さいかい ] (n) reopening/resumption/(P)
  • 再開発

    [ さいかいはつ ] (n,vs) redevelopment
  • 再配布

    [ さいはいふ ] redistribution
  • 再配分

    [ さいはいぶん ] redistribution
  • 再配置

    [ さいはいち ] (n) rearrangement/reallocation/realignment
  • 再鋳

    [ さいちゅう ] recasting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top