- Từ điển Nhật - Anh
再配布
Xem thêm các từ khác
-
再配分
[ さいはいぶん ] redistribution -
再配置
[ さいはいち ] (n) rearrangement/reallocation/realignment -
再鋳
[ さいちゅう ] recasting -
再送
[ さいそう ] (n,vs) re-send -
再降臨
[ さいこうりん ] Second Advent -
冠
[ かんむり ] (n,vs) crown/diadem/first/best/peerless/cap/naming/designating/initiating on coming of age/top character radical/(P) -
冠たる
[ かんたる ] (adj-pn,adj-t) the greatest/the first/the best -
冠を付ける
[ かんむりをつける ] (exp) to put on a crown -
冠を曲げる
[ かんむりをまげる ] (v1) to become displeased/to get stubborn -
冠不全
[ かんふぜん ] (n) coronary insufficiency -
冠位
[ かんい ] (n) system indicating court ranks by headgear colors -
冠大会
[ かんむりたいかい ] (n) sports competition sponsored by a business enterprise -
冠婚葬祭
[ かんこんそうさい ] (n) important ceremonial occasions in family relationships/(P) -
冠座
[ かんむりざ ] (n) Corona Borealis -
冠動脈
[ かんどうみゃく ] (n) coronary artery -
冠毛
[ かんもう ] (n) thistledown -
冠水
[ かんすい ] (n) flooding/submerge -
冠木
[ かぶき ] (n) lintel/crossbar/gate with a crossbar/roofed gate -
冠木門
[ かぶきもん ] (n) gate with a crossbar -
冠絶
[ かんぜつ ] (n,vs) unique/unsurpassed/ranking foremost
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.