Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

写実主義

[しゃじつしゅぎ]

realism/literalism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 写実主義者

    [ しゃじつしゅぎしゃ ] a realist
  • 写実的

    [ しゃじつてき ] (adj-na) realistic/graphic/true to life/(P)
  • 写像

    [ しゃぞう ] (n,vs) image/map
  • 写植

    [ しゃしょく ] (n) phototypesetting
  • 写植機

    [ しゃしょっき ] photo-typesetter
  • 写本

    [ しゃほん ] (n) manuscript/written copy/codex
  • 写経

    [ しゃきょう ] (n) hand-copied sutras/copying of a sutra
  • 写真

    [ しゃしん ] (n) photograph/(P)
  • 写真を写す

    [ しゃしんをうつす ] (exp) to photograph/to take a picture
  • 写真を撮る

    [ しゃしんをとる ] (exp) to take a picture
  • 写真嫌い

    [ しゃしんぎらい ] camera shy
  • 写真家

    [ しゃしんか ] (n) photographer
  • 写真屋

    [ しゃしんや ] (n) photo studio/photographer
  • 写真師

    [ しゃしんし ] (n) photographer
  • 写真帳

    [ しゃしんちょう ] (n) photograph album
  • 写真判定

    [ しゃしんはんてい ] deciding the winner from a photo
  • 写真判定決勝

    [ しゃしんはんていけっしょう ] photo finish
  • 写真写り

    [ しゃしんうつり ] photogenicity
  • 写真凸版

    [ しゃしんとっぱん ] phototype
  • 写真器

    [ しゃしんき ] (n) camera
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top