- Từ điển Nhật - Anh
准
Xem thêm các từ khác
-
准える
[ なぞらえる ] (v1) to pattern after/to liken to/to imitate -
准士官
[ じゅんしかん ] (n) warrant officer -
准将
[ じゅんしょう ] (n) commodore/brigadier general -
准尉
[ じゅんい ] (n) warrant-officer/(P) -
准州
[ じゅんしゅう ] territory -
准教員
[ じゅんきょういん ] (n) junior (assistant) teacher -
准看
[ じゅんかん ] (n) practical nurse -
准看護婦
[ じゅんかんごふ ] (n) practical nurse -
准許
[ じゅんきょ ] approval/sanction -
凋む
[ しぼむ ] (v5m) to wither/to fade (away)/to shrivel/to wilt/(P) -
凋尽
[ ちょうじん ] withering/decay/decline -
凋残
[ ちょうざん ] (adj-na,n) ruined blossoms -
凋悴
[ ちょうすい ] becoming emaciated -
凋落
[ ちょうらく ] (n) decline/fall/decay/withering -
凛
[ りん ] cold -
凛々たる
[ りんりんたる ] (adj-t) severe/intense/biting -
凛々しい
[ りりしい ] (adj) gallant/brave/imposing/awe-inspiring/severe/biting/chivalrous/manly/dignified -
凛冽
[ りんれつ ] (adj-na,n) biting/severe/intense/rigorous -
凛凛たる
[ りんりんたる ] (adj-t) severe/intense/biting -
凛凛しい
[ りりしい ] (adj) gallant/brave/imposing/awe-inspiring/severe/biting/chivalrous/manly/dignified
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.