Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

処する

[しょする]

(vs-s) to manage/to deal with/to cope with

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 処世

    [ しょせい ] (n) conduct
  • 処世術

    [ しょせいじゅつ ] (n) worldly wisdom/secret of success in life
  • 処世訓

    [ しょせいくん ] (n) precepts
  • 処女

    [ しょじょ ] (n) virgin/maiden/(P)
  • 処女峰

    [ しょじょほう ] (n) an untrodden peak
  • 処女地

    [ しょじょち ] (n) virgin soil
  • 処女林

    [ しょじょりん ] (n) virgin forest
  • 処女性

    [ しょじょせい ] (n) virginity/maidenhood/maidenhead
  • 処女航海

    [ しょじょこうかい ] maiden voyage
  • 処女膜

    [ しょじょまく ] (n) hymen/(P)
  • 処刑

    [ しょけい ] (n,vs) execution/(P)
  • 処刑台

    [ しょけいだい ] scaffold/gallows
  • 処分

    [ しょぶん ] (n,vs) disposal/dealing/punishment/(P)
  • 処処

    [ しょしょ ] (n) several places/here and there
  • 処処方方

    [ しょしょほうぼう ] everywhere
  • 処決

    [ しょけつ ] (n) settlement/decision
  • 処断

    [ しょだん ] (n) judgement
  • 処方

    [ しょほう ] (n,vs) prescription
  • 処方箋

    [ しょほうせん ] (n) prescription
  • 処理

    [ しょり ] (n,vs) processing/dealing with/treatment/disposition/disposal/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top