- Từ điển Nhật - Anh
出かける
[でかける]
(v1) to depart/to go out (e.g. on an excursion or outing)/to set out/to start/to be going out
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
出かせぎ
[ でかせぎ ] (n) working away from home -
出かす
[ でかす ] (v5s) to do/to commit/to accomplish/to achieve -
出かわり
[ でかわり ] periodical relief or replacement of workers -
出す
[ だす ] (v5s) (1) to take out/to get out/(2) to put out/(3) to submit (e.g. thesis)/to turn in/(4) to publish/to make public/(5) to send (e.g. letter)/to... -
出る
[ でる ] (v1) to appear/to come forth/to leave/(P) -
出る前
[ でるまえ ] before going out -
出る杭は打たれる
[ でるくいはうたれる ] (exp) envy is the companion of honor/go farther and fare worse -
出る釘は打たれる
[ でるくぎはうたれる ] (exp,v1) the nail which sticks out gets hammered down (used to encourage conformity) -
出不精
[ でぶしょう ] (adj-na,n) stay at home/homekeeping -
出世
[ しゅっせ ] (n) promotion/successful career/eminence/(P) -
出世作
[ しゅっせさく ] (n) work of art or literature that brings fame -
出世第一主義
[ しゅっせだいいちしゅぎ ] (n) careerism -
出世頭
[ しゅっせがしら ] (n) most successful man -
出世魚
[ しゅっせうお ] (n) fish that are called by different names as they grow larger -
出世間
[ しゅっせけん ] (n) monastic life -
出世間的
[ しゅっせけんてき ] (adj-na) unworldly/religious -
出京
[ しゅっきょう ] (n) proceeding to a capital -
出任せ
[ でまかせ ] (adj-na,n) random speech -
出仕
[ しゅっし ] (n) attendance/serving -
出仕事
[ でしごと ] (n) outside work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.