- Từ điển Nhật - Anh
出前
Xem thêm các từ khác
-
出前持ち
[ でまえもち ] boy who delivers cooked food -
出勤
[ しゅっきん ] (n,vs) going to work/at work/(P) -
出勤時間
[ しゅっきんじかん ] hour for reporting to work -
出勤者
[ しゅっきんしゃ ] workers on the job -
出動
[ しゅつどう ] (n) sailing/marching/going out -
出動命令
[ しゅつどうめいれい ] marching orders/sailing orders -
出国
[ しゅつごく ] (n) departure from a country -
出国手続き
[ しゅっこくてつづき ] (n) departure (sailing) formalities -
出回り
[ でまわり ] supply (of a commodity) -
出回る
[ でまわる ] (v5r) to appear on the market/to be moving -
出捐
[ しゅつえん ] (n) contribution/subscription -
出揃う
[ でそろう ] (v5u) to appear all together/to be all present -
出損なう
[ でそこなう ] (v5u) to fail to go/to fail to come -
出来
[ しゅったい ] (n,vs) occurrence/happening/taking place -
出来ちゃった結婚
[ できちゃったけっこん ] marriage due to unintended pregancy -
出来す
[ でかす ] (v5s) to do/to commit/to accomplish/to achieve -
出来る
[ できる ] (v1) (uk) to be able to/to be ready/to occur/(P) -
出来るだけ
[ できるだけ ] if at all possible/(P) -
出来る限り
[ できるかぎり ] as ... as one can -
出来る限り早期
[ できるかぎりそうき ] as soon as possible/ASAP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.