- Từ điển Nhật - Anh
出品
Xem thêm các từ khác
-
出品人
[ しゅっぴんにん ] exhibitor -
出品国
[ しゅっぴんこく ] exhibiting country -
出品物
[ しゅっぴんぶつ ] exhibit -
出品者
[ しゅっぴんしゃ ] exhibitor -
出処
[ しゅっしょ ] (vs,vs) (1) birthplace/origin/source/authority -
出出し
[ でだし ] (n) start/beginning -
出商い
[ であきない ] peddling -
出入
[ しゅつにゅう ] (n) in and out/income and expenses/free associations/run of the house -
出入り
[ ではいり ] (n) in and out/coming and going/free association/income and expenditure/debits and credit -
出入り口
[ でいりぐち ] (n) exit and entrance/(P) -
出入口
[ でいりぐち ] (n) exit and entrance/(P) -
出入国
[ しゅつにゅうこく ] (n) emigration and immigration -
出入国管理
[ しゅつにゅうこくかんり ] immigration control -
出兵
[ しゅっぺい ] (n) dispatch of troops/expedition -
出典
[ しゅってん ] (n) source (e.g. quotation)/authority/(P) -
出先
[ でさき ] (n) destination -
出先機関
[ でさききかん ] branch office -
出前
[ でまえ ] (n) catering/meal delivery service/(P) -
出前持ち
[ でまえもち ] boy who delivers cooked food -
出勤
[ しゅっきん ] (n,vs) going to work/at work/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.