- Từ điển Nhật - Anh
出来星
Xem thêm các từ khác
-
出来秋
[ できあき ] (n) autumn at harvest time -
出来立て
[ できたて ] (n) fresh/just made -
出来物
[ できぶつ ] (n) able man/fine man -
出来過ぎる
[ できすぎる ] (v1) to be too much/to be too good to be true -
出来高
[ できだか ] (n) yield/crop/production -
出来高仕事
[ できだかしごと ] piecework -
出来高払い
[ できだかばらい ] piecework payment -
出校
[ しゅっこう ] (n) going to or leaving school -
出格子
[ でごうし ] (n) projecting lattice/latticed bay window -
出棺
[ しゅっかん ] (n) carrying out a coffin/funeral procession/(P) -
出様
[ でよう ] (n) attitude/move/measures (to take) -
出欠
[ しゅっけつ ] (n) presence or absence/(P) -
出歩く
[ であるく ] (v5k) to go out/to take a stroll/to go about -
出歯
[ でば ] (n) protruding tooth/overbite -
出歯かめ
[ でばかめ ] (n) voyeur/Peeping Tom (after a Meiji-period person) -
出歯亀
[ でばかめ ] (n) voyeur/Peeping Tom (after a Meiji-period person) -
出殻
[ でがら ] grounds (of tea and coffee) -
出水
[ しゅっすい ] (n) flood/freshet/inundation -
出汁
[ だし ] (n) (uk) soup stock -
出没
[ しゅつぼつ ] (n,vs) appearing frequently/infesting/appearance and disappearance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.