- Từ điển Nhật - Anh
出来映え
[できばえ]
(n) (1) result/effect/performance/success/(2) workmanship/execution/shape and quality of (an article)/finishing touches
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
出来星
[ できぼし ] (n) upstart/mushroom millionaire -
出来秋
[ できあき ] (n) autumn at harvest time -
出来立て
[ できたて ] (n) fresh/just made -
出来物
[ できぶつ ] (n) able man/fine man -
出来過ぎる
[ できすぎる ] (v1) to be too much/to be too good to be true -
出来高
[ できだか ] (n) yield/crop/production -
出来高仕事
[ できだかしごと ] piecework -
出来高払い
[ できだかばらい ] piecework payment -
出校
[ しゅっこう ] (n) going to or leaving school -
出格子
[ でごうし ] (n) projecting lattice/latticed bay window -
出棺
[ しゅっかん ] (n) carrying out a coffin/funeral procession/(P) -
出様
[ でよう ] (n) attitude/move/measures (to take) -
出欠
[ しゅっけつ ] (n) presence or absence/(P) -
出歩く
[ であるく ] (v5k) to go out/to take a stroll/to go about -
出歯
[ でば ] (n) protruding tooth/overbite -
出歯かめ
[ でばかめ ] (n) voyeur/Peeping Tom (after a Meiji-period person) -
出歯亀
[ でばかめ ] (n) voyeur/Peeping Tom (after a Meiji-period person) -
出殻
[ でがら ] grounds (of tea and coffee) -
出水
[ しゅっすい ] (n) flood/freshet/inundation -
出汁
[ だし ] (n) (uk) soup stock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.