Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

出校

[しゅっこう]

(n) going to or leaving school

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出格子

    [ でごうし ] (n) projecting lattice/latticed bay window
  • 出棺

    [ しゅっかん ] (n) carrying out a coffin/funeral procession/(P)
  • 出様

    [ でよう ] (n) attitude/move/measures (to take)
  • 出欠

    [ しゅっけつ ] (n) presence or absence/(P)
  • 出歩く

    [ であるく ] (v5k) to go out/to take a stroll/to go about
  • 出歯

    [ でば ] (n) protruding tooth/overbite
  • 出歯かめ

    [ でばかめ ] (n) voyeur/Peeping Tom (after a Meiji-period person)
  • 出歯亀

    [ でばかめ ] (n) voyeur/Peeping Tom (after a Meiji-period person)
  • 出殻

    [ でがら ] grounds (of tea and coffee)
  • 出水

    [ しゅっすい ] (n) flood/freshet/inundation
  • 出汁

    [ だし ] (n) (uk) soup stock
  • 出没

    [ しゅつぼつ ] (n,vs) appearing frequently/infesting/appearance and disappearance/(P)
  • 出涸らし

    [ でがらし ] (n) washed out/insipid
  • 出渠

    [ しゅっきょ ] leaving the (repair) dock
  • 出港

    [ しゅっこう ] (n) departure/clearance (of a ship)
  • 出港停止

    [ しゅっこうていし ] embargo
  • 出港船

    [ しゅっこうせん ] outgoing vessel
  • 出渋る

    [ でしぶる ] (v5r) to be unwilling to go out
  • 出湯

    [ いでゆ ] (n) hot springs
  • 出漁

    [ しゅつりょう ] (n) going fishing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top