- Từ điển Nhật - Anh
刀架
Xem thêm các từ khác
-
刀懸け
[ かたなかけ ] (n) sword rack -
刀礼
[ とうれい ] sword salute -
刀筆の吏
[ とうひつのり ] minor official -
刀疵
[ かたなきず ] (n) sword wound -
刀痕
[ とうこん ] (n) sword scar -
刀術
[ とうじゅつ ] (MA) fencing/art of wielding swords -
刀身
[ とうしん ] (n) sword blade -
刀背
[ とうはい ] back of a sword -
刀背打ち
[ みねうち ] (n) striking with the back of the sword -
刀自
[ とじ ] (n) lady/matron/mistress/housekeeper -
刀鍛冶
[ かたなかじ ] (n) swordsmith -
嘯く
[ うそぶく ] (v5k) (uk) to exaggerate -
嘱する
[ ぞくする ] (vs-s) to belong to/to come under/to be affiliated with/to be subject to -
嘱託
[ しょくたく ] (n,vs) commission/charge (person with)/(P) -
嘱託殺人
[ しょくたくさつじん ] contract murder -
嘲り
[ あざけり ] (n) ridicule/scorn -
嘲り笑う
[ あざけりわらう ] (v5u) to laugh to scorn -
嘲る
[ あざける ] (v5r) (uk) to scoff/(P) -
嘲弄
[ ちょうろう ] (n) scorn/mockery/ridicule -
嘲笑
[ ちょうしょう ] (n,vs) scorn/sneer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.