- Từ điển Nhật - Anh
分かち書き
Xem thêm các từ khác
-
分かち難い
[ わかちがたい ] inseparable -
分かつ
[ わかつ ] (v5t) to divide/to separate/to distinguish/(P) -
分かず
[ わかず ] (adv) without differentiation -
分かれ
[ わかれ ] (n) offshoot/branch/fork -
分かれる
[ わかれる ] (v1) to branch off/to diverge from/to fork/to split/to dispense/to scatter/to divide into/(P) -
分かれ争う
[ わかれあらそう ] (v5u) to quarrel and separate -
分かれ出る
[ わかれでる ] (v1) to branch out/to diverge/to radiate -
分かれ目
[ わかれめ ] (n) turning point/fork/junction/parting of the ways -
分かれ道
[ わかれみち ] (n) branch/forked road/crossroads/branch road/parting of the ways/turning point -
分かり
[ わかり ] (n) understanding/comprehension -
分かりにくい
[ わかりにくい ] (adj) hard to understand/incomprehensible/unintelligible -
分かりやすい
[ わかりやすい ] (adj) easy to understand -
分かり切った
[ わかりきった ] obvious/undeniable -
分かり切る
[ わかりきる ] (v5r) to be evident/to be obvious/to understand completely -
分かり易い
[ わかりやすい ] (adj) easy to understand -
分かり悪い
[ わかりにくい ] (adj) hard to understand/incomprehensible/unintelligible -
分かり良い
[ わかりよい ] easy to understand -
分かり難い
[ わかりにくい ] (oK) (adj) hard to understand/incomprehensible/unintelligible -
分からず屋
[ わからずや ] (n) obstinate person/blockhead/(P) -
分かる
[ わかる ] (v5r) to be understood/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.