- Từ điển Nhật - Anh
分列式
Xem thêm các từ khác
-
分列行進
[ ぶんれつこうしん ] (n) marching in file -
分営
[ ぶんえい ] outpost/detached garrison -
分周
[ ぶんしゅう ] (n) division -
分周回路
[ ぶんしゅうかいろ ] clock division circuit -
分冊
[ ぶんさつ ] (n) separate volume/fascicle/fascicule/(P) -
分党
[ ぶんとう ] secession from a party -
分光
[ ぶんこう ] (n) spectrum -
分光学
[ ぶんこうがく ] (n) spectroscopy -
分光分析
[ ぶんこうぶんせき ] spectroscopic analysis -
分光器
[ ぶんこうき ] (n) spectroscope -
分割
[ ぶんかつ ] (n,vs) partition/division/(P) -
分割ウィンドウ
[ ぶんかつウィンドウ ] split window -
分割払い
[ ぶんかつばらい ] (n) payment by installments/hire-purchase/(P) -
分割統治
[ ぶんかつとうち ] divide and rule -
分団
[ ぶんだん ] (n) branch/chapter -
分捕り品
[ ぶんどりひん ] (n) loot/booty/plunder -
分捕り物
[ ぶんどりもの ] loot/booty/plunder -
分捕る
[ ぶんどる ] (v5r) to capture/to seize/to plunder -
分校
[ ぶんこう ] (n) branch school -
分業
[ ぶんぎょう ] (n) division of labor/specialization/assembly-line production/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.