Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

分賦

[ぶんぷ]

assignment/allocation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分載

    [ ぶんさい ] (n,vs) publishing part by part (e.g. in a magazine)
  • 分轄

    [ ぶんかつ ] (n) separate jurisdiction
  • 分蘖

    [ ぶんけつ ] (n) offshoot
  • 分葱

    [ わけぎ ] (n) cibol
  • 分脈

    [ ぶんみゃく ] (n) a branch
  • 分遣

    [ ぶんけん ] (n) detachment/detail
  • 分遣隊

    [ ぶんけんたい ] detachment
  • 分類

    [ ぶんるい ] (n,vs) classification/(P)
  • 分類学

    [ ぶんるいがく ] (n) science of classification
  • 分類基準

    [ ぶんるいきじゅん ] (n) classificatory criterion
  • 分類法

    [ ぶんるいほう ] a classification system
  • 分類目録

    [ ぶんるいもくろく ] a classified catalog
  • 分類表

    [ ぶんるいひょう ] classified table
  • 分餐

    [ ぶんさん ] (vs) distribution (the emblems in Communion)
  • 分館

    [ ぶんかん ] (n) annex
  • 分銅

    [ ふんどう ] (n) weight/counterweight
  • 分隊

    [ ぶんたい ] (n) squad/team
  • 分隊長

    [ ぶんたいちょう ] (n) squad leader/divisional officer
  • 分際

    [ ぶんざい ] (n) social standing
  • 分量

    [ ぶんりょう ] (n) amount/quantity/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top