- Từ điển Nhật - Anh
切身
Xem thêm các từ khác
-
切迫
[ せっぱく ] (n,vs) pressure/urgency/tension/imminence/acuteness/(P) -
切迫した
[ せっぱくした ] pressing/urgent/imminent -
切迫感
[ せっぱくかん ] (n) sense of urgency -
切腹
[ せっぷく ] (n) seppuku/disembowelment/harakiri/(P) -
切者
[ きれもの ] (n) sharp and able person -
切願
[ せつがん ] (n) entreaty/supplication -
切開
[ せっかい ] (n,vs) clearing (land)/opening up/cutting through -
切開手術
[ せっかいしゅじゅつ ] surgical operation -
切通
[ きりどおし ] (io) (n) (railway) cutting/excavation/sunken road/opencut -
切除
[ せつじょ ] (n,vs) cut off/cut out/ablation -
刀
[ かたな ] (n) sword/blade/(P) -
刀を差す
[ かたなをさす ] (exp) to wear a sword -
刀を帯びる
[ とうをおびる ] (exp) to wear a sword -
刀を打つ
[ かたなをうつ ] (exp) to temper (forge) a sword -
刀下
[ とうか ] under the sword -
刀工
[ とうこう ] (n) swordsmith -
刀匠
[ とうしょう ] (n) swordsmith -
刀圭
[ とうけい ] (n) doctor -
刀圭家
[ とうけいか ] (n) doctor -
刀刃
[ とうじん ] (n) sword blade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.