- Từ điển Nhật - Anh
刑死
Xem thêm các từ khác
-
刑法
[ けいほう ] (n) criminal law/penal code/(P) -
刑期
[ けいき ] (n) prison term -
刑戮
[ けいりく ] (n) punishment/penalty/execution -
刑獄
[ けいごく ] jail/punishment -
刑罰
[ けいばつ ] (n) judgement/penalty/punishment/(P) -
分
[ ぶ ] (n) rate/part/percentage/one percent/thickness/odds/chance of winning/one-hundredth of a shaku/one-quarter of a ryou/(P) -
分だけ
[ ぶんだけ ] (suff) in proportion to/just as much as -
分に直す
[ ふんになおす ] (exp) to convert into minutes -
分の良い仕事
[ ぶのいいしごと ] profitable job -
分が悪い
[ ぶがわるい ] at disadvantage/having no edge -
分が薄い
[ ぶがうすい ] be thin -
分け
[ わけ ] (n,n-suf) sharing/division/draw/tie -
分けて
[ わけて ] (adv) above all/especially/particularly/all the more -
分ける
[ わける ] (v1) to divide/to separate/(P) -
分け与える
[ わけあたえる ] (v1) to distribute/to hand out -
分け取り
[ わけどり ] (n) sharing/division -
分け取る
[ わけとる ] (v5r) to apportion/to share -
分け合う
[ わけあう ] (v5u) to share -
分け売り
[ わけうり ] selling separately -
分け前
[ わけまえ ] (n) share/portion/quota/cut/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.