- Từ điển Nhật - Anh
初投稿
Xem thêm các từ khác
-
初戦
[ しょせん ] (n) first match (in a series) -
初春
[ しょしゅん ] (n) early spring/New Year -
初日
[ しょにち ] (n-adv,n-t) first or opening day/(P) -
初日の出
[ はつひので ] (exp) first sunrise (of New Year) -
初旬
[ しょじゅん ] (n-adv,n) first 10 days of the month -
初手
[ しょて ] (n) beginning/start -
初更
[ しょこう ] (n) first watch of the night -
初秋
[ しょしゅう ] (n) early autumn -
初穂
[ はつほ ] (n) first ears of rice or crops or harvest of the season -
初等
[ しょとう ] (n) elementary/primary -
初等数学
[ しょとうすうがく ] (n) elementary mathematics -
初等教育
[ しょとうきょういく ] elementary education -
初等科
[ しょとうか ] (n) elementary course -
初級
[ しょきゅう ] (n) elementary level/(P) -
初経
[ しょけい ] (n) first menstruation -
初犯
[ しょはん ] (n) first offender -
初犯者
[ しょようしゃ ] (n) first offender -
初産
[ ういざん ] (adj-na,n) first childbirth/primipara -
初産婦
[ しょさんぷ ] primipara -
初生
[ しょせい ] (n) firstborn/first-produced/newborn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.