- Từ điển Nhật - Anh
初生
Xem thêm các từ khác
-
初生り
[ はつなり ] (n) first fruits -
初生児
[ しょせいじ ] (n) newborn baby -
初物
[ はつもの ] (n) first produce of the season -
初版
[ しょはん ] (n) first edition/(P) -
初盆
[ はつぼん ] (n) first obon following the death of a family member -
初発
[ しょはつ ] (n) start/first departure -
初荷
[ はつに ] (n) first cargo of the year -
初見
[ しょけん ] (n) seeing for the first time/first sight -
初診
[ しょしん ] (n) initial medical examination -
初診料
[ しょしんりょう ] (n) fee for an initial medical examination -
初詣
[ はつもうで ] (n) first temple visit of New Year -
初詣で
[ はつもうで ] (n) first temple visit of New Year/(P) -
初誕生
[ はつたんじょう ] first birthday -
初花
[ はつはな ] (n) first flower of the season or year/first flowering on a plant/first menstruation -
初航海
[ はつこうかい ] maiden voyage -
初舞台
[ はつぶたい ] (n) debut/initial stage appearance -
初葉
[ しょよう ] beginning of an epoch/initial period -
初老
[ しょろう ] (n) middle-aged/aging/age 40 -
初耳
[ はつみみ ] (n) something heard for the first time -
初頭
[ しょとう ] (n-adv,n-t) beginning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.