- Từ điển Nhật - Anh
初老
Xem thêm các từ khác
-
初耳
[ はつみみ ] (n) something heard for the first time -
初頭
[ しょとう ] (n-adv,n-t) beginning -
初顔合わせ
[ はつかおあわせ ] (n) first meeting/first contest between -
初飛行
[ はつひこう ] (n) maiden flight (e.g. of an aircraft) -
初霜
[ はつしも ] (n) first frost of the year -
初音
[ はつね ] (n) first warbling heard in a New Year -
初釜
[ はつがま ] (n) first tea ceremony of New Year -
初雪
[ はつゆき ] (n) first snow (of season)/(P) -
初速
[ しょそく ] (n) (physics) initial velocity -
判
[ ばん ] (n,n-suf) size (of paper or books)/(P) -
判じる
[ はんじる ] (v1) to judge/to decide/to guess/to solve/to decipher/to interpret/to divine -
判じ絵
[ はんじえ ] (n) picture puzzle -
判じ物
[ はんじもの ] (n) puzzle/riddle -
判り
[ わかり ] understanding -
判り難い
[ わかりにくい ] (adj) hard to understand/incomprehensible/unintelligible -
判を押す
[ はんをおす ] (exp) to affix a seal -
判る
[ わかる ] (v5r) to understand/to know -
判事
[ はんじ ] (n) judge/judiciary/(P) -
判事補
[ はんじほ ] (n) assistant judge/judge-in-training -
判任官
[ はんにんかん ] (n) junior official
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.