- Từ điển Nhật - Anh
判別式
[はんべつしき]
test condition (programming)/conditional expression/test expression
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
判検事
[ はんけんじ ] judges and prosecutors -
判決
[ はんけつ ] (n) judicial decision/judgement/sentence/decree/(P) -
判決に従う
[ はんけつにしたがう ] (exp) to abide by the verdict -
判決を覆す
[ はんけつをくつがえす ] (exp) to overrule a decision -
判決文
[ はんけつぶん ] judgment paper -
判明
[ はんめい ] (n,vs) establishing/proving/identifying/confirming/(P) -
判断
[ はんだん ] (n,vs) judgement/decision/adjudication/conclusion/decipherment/divination/(P) -
判断中止
[ はんだんちゅうし ] suspension of judgement -
判断力
[ はんだんりょく ] (n) judgment/discernment/(P) -
判断基準
[ はんだんきじゅん ] evaluation criteria -
判断規準
[ はんだんきじゅん ] evaluation standard -
判然
[ はんぜん ] (adj-na,n) clear/distinct -
判然と
[ はんぜんと ] clearly/distinctly -
判然たる
[ はんぜんたる ] (adj-t) clear/distinct/evident/definite -
判読
[ はんどく ] (n) decipherment/interpretation/making out -
判読し難い
[ はんどくしがたい ] illegible -
判者
[ はんじゃ ] (n) judge (of literary contests) -
別
[ べつ ] (adj-na,n,n-suf) distinction/difference/different/another/particular/separate/extra/exception/(P) -
別ち
[ わかち ] (n) distinction/differentiation/discrimination -
別ち与える
[ わかちあたえる ] (v1) to divide and pass around
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.