- Từ điển Nhật - Anh
別儀
Xem thêm các từ khác
-
別册
[ べっさつ ] additional volume/supplementary volume -
別冊
[ べっさつ ] (n) separate volume/extra issue/supplement/(P) -
別冊付録
[ べっさつふろく ] (n) separate-volume supplement (to) -
別問題
[ べつもんだい ] (n) different thing/another question/different case/(P) -
別勘定
[ べつかんじょう ] separate account -
別動隊
[ べつどうたい ] (n) flying column/detached force -
別個
[ べっこ ] (adj-na,adj-no,n) another/different/separate/(P) -
別条
[ べつじょう ] (n) something unusual -
別杯
[ べっぱい ] (n) farewell cup/farewell dinner -
別格
[ べっかく ] (n) special/extraordinary -
別棟
[ べつむね ] (n) separate building/outbuilding/outhouse/(P) -
別業
[ べつぎょう ] (n) villa/another line of work -
別段
[ べつだん ] (adv,adj-no,n) particularly -
別殿
[ べつでん ] (n) palace annex/shrine annex -
別法
[ べっぽう ] (n) different method -
別派
[ べっぱ ] (n) different sect/different party/different school -
別染め
[ べつぞめ ] special dyeing -
別戸
[ べっこ ] (n) separate house -
別意
[ べつい ] (n) different opinion/intention to part -
別懇
[ べっこん ] (adj-na,n) intimacy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.