- Từ điển Nhật - Anh
別嬪
Xem thêm các từ khác
-
別室
[ べっしつ ] (n) separate room/special room -
別宴
[ べつえん ] (n) farewell dinner -
別家
[ べっけ ] (n) branch family -
別宅
[ べったく ] (n) secondary residence -
別封
[ べっぷう ] (n) under separate cover/accompanying letter -
別封で
[ べっぷうで ] under separate cover -
別居
[ べっきょ ] (n) (legal) separation/divorce from bed and table/(P) -
別巻
[ べっかん ] (n) separate volume/extra issue -
別席
[ べっせき ] (n) different seat/special seat/separate room -
別形
[ べっけい ] another form (of a character) -
別当
[ べっとう ] (n) groom/footman/stableman/equerry/intendant/steward -
別後
[ べつご ] (n) since we parted -
別働隊
[ べつどうたい ] (n) flying column/detached force -
別別
[ べつべつ ] (adj-na,n) separately/individually -
別別に
[ べつべつに ] separately/apart/severally/individually -
別刷り
[ べつずり ] (n) excerpt/offprint/printed separately -
別命
[ べつめい ] (n) another or separate order -
別品
[ べっぴん ] (n) (vulg) beautiful woman/beauty/pretty girl -
別儀
[ べつぎ ] (n) another affair/special matter -
別册
[ べっさつ ] additional volume/supplementary volume
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.