- Từ điển Nhật - Anh
別除権
Xem thêm các từ khác
-
利
[ り ] (n) advantage/benefit/profit/interest/(P) -
利き
[ きき ] (n) work/efficacy/effective -
利き所
[ ききどころ ] (n) effective or important point -
利き目
[ ききめ ] (n) effect/virtue/efficacy/impression/(P) -
利き酒
[ ききざけ ] (n) wine or sake tasting -
利く
[ きく ] (v5k) to be effective/(P) -
利け者
[ きけもの ] (n) influential person -
利かぬ気
[ きかぬき ] (adj-na,n) unyielding -
利かせる
[ きかせる ] (v1) to be seasoned/to be enlivened -
利かす
[ きかす ] (v5s) to season/to enliven -
利かん気
[ きかんき ] (adj-na,adj-no,n) daring/unyielding -
利上げ
[ りあげ ] (n) increase in interest rates -
利下げ
[ りさげ ] (n) decrease in interest rates -
利付き
[ りつき ] (n) interest-bearing -
利付債
[ りつきさい ] (n) interest-bearing bond -
利他
[ りた ] (n) altruistic -
利他主義
[ りたしゅぎ ] altruism -
利他主義者
[ りたしゅぎしゃ ] altruist -
利休色
[ りきゅういろ ] (n) blackish green -
利休鼠
[ りきゅうねずみ ] (n) grayish dark green
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.