Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

別除権

[べつじょけん]

(n) right of exclusion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ り ] (n) advantage/benefit/profit/interest/(P)
  • 利き

    [ きき ] (n) work/efficacy/effective
  • 利き所

    [ ききどころ ] (n) effective or important point
  • 利き目

    [ ききめ ] (n) effect/virtue/efficacy/impression/(P)
  • 利き酒

    [ ききざけ ] (n) wine or sake tasting
  • 利く

    [ きく ] (v5k) to be effective/(P)
  • 利け者

    [ きけもの ] (n) influential person
  • 利かぬ気

    [ きかぬき ] (adj-na,n) unyielding
  • 利かせる

    [ きかせる ] (v1) to be seasoned/to be enlivened
  • 利かす

    [ きかす ] (v5s) to season/to enliven
  • 利かん気

    [ きかんき ] (adj-na,adj-no,n) daring/unyielding
  • 利上げ

    [ りあげ ] (n) increase in interest rates
  • 利下げ

    [ りさげ ] (n) decrease in interest rates
  • 利付き

    [ りつき ] (n) interest-bearing
  • 利付債

    [ りつきさい ] (n) interest-bearing bond
  • 利他

    [ りた ] (n) altruistic
  • 利他主義

    [ りたしゅぎ ] altruism
  • 利他主義者

    [ りたしゅぎしゃ ] altruist
  • 利休色

    [ りきゅういろ ] (n) blackish green
  • 利休鼠

    [ りきゅうねずみ ] (n) grayish dark green
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top