- Từ điển Nhật - Anh
別館
Xem thêm các từ khác
-
別間
[ べつま ] (n) separate room/special room -
別邸
[ べってい ] (n) villa/detached residence -
別配達
[ べつはいたつ ] (n) special delivery -
別離
[ べつり ] (n) parting/separation -
別送
[ べっそう ] (n) separate mail/separate shipment -
別途
[ べっと ] (n) (1) special/special reserve (account)/(2) separate -
別途支出
[ べっとししゅつ ] special outlay -
別途積立金
[ べっとつみたてきん ] special reserve (fund)/contingent reserve -
別途預金
[ べっとよきん ] special deposit -
別院
[ べついん ] (n) branch temple -
別除権
[ べつじょけん ] (n) right of exclusion -
利
[ り ] (n) advantage/benefit/profit/interest/(P) -
利き
[ きき ] (n) work/efficacy/effective -
利き所
[ ききどころ ] (n) effective or important point -
利き目
[ ききめ ] (n) effect/virtue/efficacy/impression/(P) -
利き酒
[ ききざけ ] (n) wine or sake tasting -
利く
[ きく ] (v5k) to be effective/(P) -
利け者
[ きけもの ] (n) influential person -
利かぬ気
[ きかぬき ] (adj-na,n) unyielding -
利かせる
[ きかせる ] (v1) to be seasoned/to be enlivened
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.