Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

利かせる

[きかせる]

(v1) to be seasoned/to be enlivened

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利かす

    [ きかす ] (v5s) to season/to enliven
  • 利かん気

    [ きかんき ] (adj-na,adj-no,n) daring/unyielding
  • 利上げ

    [ りあげ ] (n) increase in interest rates
  • 利下げ

    [ りさげ ] (n) decrease in interest rates
  • 利付き

    [ りつき ] (n) interest-bearing
  • 利付債

    [ りつきさい ] (n) interest-bearing bond
  • 利他

    [ りた ] (n) altruistic
  • 利他主義

    [ りたしゅぎ ] altruism
  • 利他主義者

    [ りたしゅぎしゃ ] altruist
  • 利休色

    [ りきゅういろ ] (n) blackish green
  • 利休鼠

    [ りきゅうねずみ ] (n) grayish dark green
  • 利便

    [ りべん ] (adj-na,n) convenience
  • 利口

    [ りこう ] (adj-na,n) clever/shrewd/bright/sharp/wise/intelligent/(P)
  • 利口者

    [ りこうもの ] clever person
  • 利口過ぎる

    [ りこうすぎる ] to be too clever
  • 利子

    [ りし ] (n) interest (bank)/(P)
  • 利子を二分方引き下げる

    [ りしをにぶがたひきさげる ] (exp) to lower the rate of interest by 2 percent
  • 利子平衡税

    [ りしへいこうぜい ] interest equalization tax
  • 利子支払い

    [ りししはらい ] (n) interest payment
  • 利子補給

    [ りしほきゅう ] subsidized interest payments
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top