- Từ điển Nhật - Anh
利他
Xem thêm các từ khác
-
利他主義
[ りたしゅぎ ] altruism -
利他主義者
[ りたしゅぎしゃ ] altruist -
利休色
[ りきゅういろ ] (n) blackish green -
利休鼠
[ りきゅうねずみ ] (n) grayish dark green -
利便
[ りべん ] (adj-na,n) convenience -
利口
[ りこう ] (adj-na,n) clever/shrewd/bright/sharp/wise/intelligent/(P) -
利口者
[ りこうもの ] clever person -
利口過ぎる
[ りこうすぎる ] to be too clever -
利子
[ りし ] (n) interest (bank)/(P) -
利子を二分方引き下げる
[ りしをにぶがたひきさげる ] (exp) to lower the rate of interest by 2 percent -
利子平衡税
[ りしへいこうぜい ] interest equalization tax -
利子支払い
[ りししはらい ] (n) interest payment -
利子補給
[ りしほきゅう ] subsidized interest payments -
利害
[ りがい ] (n) advantages and disadvantages/interest/(P) -
利害得失
[ りがいとくしつ ] advantages and disadvantages/pros and cons -
利害関係
[ りがいかんけい ] interests -
利尿
[ りにょう ] (n) diuretic -
利尿剤
[ りにょうざい ] (n) (a) diuretic -
利己
[ りこ ] (n) self-interest/(P) -
利己主義
[ りこしゅぎ ] egoism/selfishness/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.