Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

利便

[りべん]

(adj-na,n) convenience

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利口

    [ りこう ] (adj-na,n) clever/shrewd/bright/sharp/wise/intelligent/(P)
  • 利口者

    [ りこうもの ] clever person
  • 利口過ぎる

    [ りこうすぎる ] to be too clever
  • 利子

    [ りし ] (n) interest (bank)/(P)
  • 利子を二分方引き下げる

    [ りしをにぶがたひきさげる ] (exp) to lower the rate of interest by 2 percent
  • 利子平衡税

    [ りしへいこうぜい ] interest equalization tax
  • 利子支払い

    [ りししはらい ] (n) interest payment
  • 利子補給

    [ りしほきゅう ] subsidized interest payments
  • 利害

    [ りがい ] (n) advantages and disadvantages/interest/(P)
  • 利害得失

    [ りがいとくしつ ] advantages and disadvantages/pros and cons
  • 利害関係

    [ りがいかんけい ] interests
  • 利尿

    [ りにょう ] (n) diuretic
  • 利尿剤

    [ りにょうざい ] (n) (a) diuretic
  • 利己

    [ りこ ] (n) self-interest/(P)
  • 利己主義

    [ りこしゅぎ ] egoism/selfishness/(P)
  • 利己主義者

    [ りこしゅぎしゃ ] egoist
  • 利己心

    [ りこしん ] (n) egoism/selfishness
  • 利己的

    [ りこてき ] (adj-na) selfish/(P)
  • 利幅

    [ りはば ] (n) profit margin
  • 利得

    [ りとく ] (n) gain/profit/benefit/amplification
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top