- Từ điển Nhật - Anh
利子支払い
Xem thêm các từ khác
-
利子補給
[ りしほきゅう ] subsidized interest payments -
利害
[ りがい ] (n) advantages and disadvantages/interest/(P) -
利害得失
[ りがいとくしつ ] advantages and disadvantages/pros and cons -
利害関係
[ りがいかんけい ] interests -
利尿
[ りにょう ] (n) diuretic -
利尿剤
[ りにょうざい ] (n) (a) diuretic -
利己
[ りこ ] (n) self-interest/(P) -
利己主義
[ りこしゅぎ ] egoism/selfishness/(P) -
利己主義者
[ りこしゅぎしゃ ] egoist -
利己心
[ りこしん ] (n) egoism/selfishness -
利己的
[ りこてき ] (adj-na) selfish/(P) -
利幅
[ りはば ] (n) profit margin -
利得
[ りとく ] (n) gain/profit/benefit/amplification -
利刃
[ りじん ] (n) sharp sword -
利刀
[ りとう ] (n) sharp sword -
利回り
[ りまわり ] (n) interest/(investment) yield/profits -
利器
[ りき ] (n) sharp-edged tool/(a) convenience -
利息
[ りそく ] (n) interest (bank)/(P) -
利根
[ りこん ] (adj-na,n) intelligence -
利権
[ りけん ] (n) interest/rights/concession
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.