- Từ điển Nhật - Anh
利得
Xem thêm các từ khác
-
利刃
[ りじん ] (n) sharp sword -
利刀
[ りとう ] (n) sharp sword -
利回り
[ りまわり ] (n) interest/(investment) yield/profits -
利器
[ りき ] (n) sharp-edged tool/(a) convenience -
利息
[ りそく ] (n) interest (bank)/(P) -
利根
[ りこん ] (adj-na,n) intelligence -
利権
[ りけん ] (n) interest/rights/concession -
利権屋
[ りけんや ] (n) concession hunter/profiteer -
利欲
[ りよく ] (n) greed/avarice -
利殖
[ りしょく ] (n) money-making/(P) -
利水
[ りすい ] (n) irrigation -
利水工事
[ りすいこうじ ] irrigation works -
利潤
[ りじゅん ] (n) profit/returns/(P) -
利潤率
[ りじゅんりつ ] (n) rate of profit -
利潤追求
[ りじゅんついきゅう ] (n) pursuit of profits/profit-seeking -
利札
[ りふだ ] (n) (interest) coupon -
利敵
[ りてき ] (n) benefitting the enemy -
利敵行為
[ りてきこうい ] (n) act which serves the interests of (benefits) the enemy -
利払い
[ りばらい ] (n) interest payment -
利福
[ りふく ] (n) happiness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.