- Từ điển Nhật - Anh
利食い
Xem thêm các từ khác
-
利鞘
[ りざや ] (n) profit margin -
利鈍
[ りどん ] (n) sharp or blunt/bright or foolish -
利金
[ りきん ] (n) interest (money) -
刪
[ さん ] cut down -
刪修
[ さんしゅう ] revision/reform -
刪定
[ さんてい ] (n) revision of a passage -
刮げる
[ こそげる ] (v1) to scrape off -
刮目
[ かつもく ] (n) careful observation/close attention -
到る
[ いたる ] (v5r) to attain -
到底
[ とうてい ] (adv) (cannot) possibly/(P) -
到来
[ とうらい ] (n) arrival/(P) -
到来物
[ とうらいもの ] (n) present/gift -
到着
[ とうちゃく ] (n,vs) arrival/(P) -
到着時刻
[ とうちゃくじこく ] (n) arrival time -
到着駅
[ とうちゃくえき ] station of arrival/destination -
到達
[ とうたつ ] (n,vs) reaching/attaining/arrival/(P) -
到頭
[ とうとう ] (adv) (uk) finally/at last/reaching a head/(P) -
刳り
[ くり ] (n) hollow/scoop -
刳り抜く
[ くりぬく ] (v5k) to gouge out/to excavate/to bore/to drill -
刳り貫く
[ くりぬく ] (v5k) to gouge out/to excavate/to bore/to drill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.