Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[けん]

(n,n-suf) ticket/coupon/bond/certificate/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 券売機

    [ けんばいき ] (n) ticket machine
  • 券面

    [ けんめん ] (n) the face of a bond, draft or certificate
  • [ さつ ] temple
  • 刹那

    [ せつな ] (n-adv,n-t) moment/instant/juncture
  • 刹那主義

    [ せつなしゅぎ ] impulsiveness
  • 刹那的

    [ せつなてき ] (adj-na) ephemeral/transitory
  • [ し ] (n) calling card
  • 刺の有る言葉

    [ とげのあることば ] stinging (barbed) words/harsh language
  • 刺し

    [ さし ] (n) sharpened tube for testing rice in bags
  • 刺し子

    [ さしこ ] (n) quilting/quilted coat
  • 刺し傷

    [ さしきず ] (n) a stab/puncture wound/(P)
  • 刺し殺す

    [ さしころす ] (v5s) to stab to death/(P)
  • 刺し網

    [ さしあみ ] (n) gill net
  • 刺し縫い

    [ さしぬい ] (n) quilting
  • 刺し貫く

    [ さしつらぬく ] (v5k) to pierce
  • 刺し身

    [ さしみ ] (n) sliced raw fish
  • 刺し違える

    [ さしちがえる ] (v1) to misplace/to stab at each other
  • 刺し通す

    [ さしとおす ] (v5s) to stab/to pierce/to run (a sword) through
  • 刺される

    [ さされる ] (v1) to be stabbed
  • 刺さる

    [ ささる ] (v5r) to stick/to be stuck/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top