Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

刺抜き

[とげぬき]

(n) tweezers/forceps

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刺戟

    [ しげき ] (n,vs) stimulus/impetus/incentive/excitement/irritation/encouragement/motivation
  • 刺戟剤

    [ しげきざい ] (n) stimulant
  • 刺戟性

    [ しげきせい ] stimulative/incentive/irritative
  • 刺戟的

    [ しげきてき ] (adj-na) stimulating
  • 刺戟物

    [ しげきぶつ ] stimulus/incentive
  • 刺絡

    [ しらく ] (n) bloodletting
  • 刺繍

    [ ししゅう ] (n,vs) embroidery
  • 刺繍糸

    [ ししゅういと ] embroidery thread
  • 刺状突起

    [ しじょうとっき ] prickle (of plants)
  • 刺草

    [ いらくさ ] (n) nettle
  • 刺衝

    [ ししょう ] (n) stabbing/stimulation
  • 刺身

    [ さしみ ] (n) sliced raw fish/(P)
  • 刺身の盛り合わせ

    [ さしみのもりあわせ ] plate of assorted sashimi
  • 刺身を作る

    [ さしみをつくる ] (exp) to slice (raw fish)
  • 刺身包丁

    [ さしみぼうちょう ] fish-slicing knife
  • 刺股

    [ さすまた ] (n) two-pronged weapon for catching a criminal
  • 刺青

    [ しせい ] (n,vs) tattoo
  • 刺魚

    [ とげうお ] stickleback (fish)
  • [ こく ] (n) time/carving/engraving/cutting
  • 刻み

    [ きざみ ] (n) shredded tobacco/notch/nick
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top