- Từ điển Nhật - Anh
削り取る
Xem thêm các từ khác
-
削り屑
[ けずりくず ] (n) shavings -
削り節
[ けずりぶし ] (n) flaked bonito/(P) -
削り落とす
[ けずりおとす ] (v5s) to scrape off/to plane off -
削る
[ けずる ] (v5r) (1) to shave (wood or leather)/to sharpen/to plane/to whittle/to pare/to scrape off/(2) to cross out/to reduce/to curtail/to remove/to... -
削井
[ さくせい ] well drilling -
削岩機
[ さくがんき ] (n) rock drill -
削氷機
[ さくひょうき ] ice-shaving machine -
削減
[ さくげん ] (n,vs) cut/reduction/curtailment/(P) -
削摩
[ さくま ] (n) denudation -
削片
[ さくへん ] splinter/chip -
削除
[ さくじょ ] (n,vs) elimination/cancellation/deletion/erasure/(P) -
剃
[ てい ] shave -
剃り捨てる
[ そりすてる ] (v1) to cut off the hair/take the tonsure -
剃り落とす
[ そりおとす ] (v5s) to shave off the hair -
剃る
[ そる ] (v5r) to shave/(P) -
剃上げ額
[ すりあげびたい ] high and broad forehead -
剃刀
[ かみそり ] (n) razor/(P) -
剃刀砥
[ かみそりど ] razor strop/hone -
剃刀研ぎ
[ かみそりとぎ ] one who sharpens razors -
剃刀触
[ かみそりかぶれ ] razor rash
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.