- Từ điển Nhật - Anh
削摩
Xem thêm các từ khác
-
削片
[ さくへん ] splinter/chip -
削除
[ さくじょ ] (n,vs) elimination/cancellation/deletion/erasure/(P) -
剃
[ てい ] shave -
剃り捨てる
[ そりすてる ] (v1) to cut off the hair/take the tonsure -
剃り落とす
[ そりおとす ] (v5s) to shave off the hair -
剃る
[ そる ] (v5r) to shave/(P) -
剃上げ額
[ すりあげびたい ] high and broad forehead -
剃刀
[ かみそり ] (n) razor/(P) -
剃刀砥
[ かみそりど ] razor strop/hone -
剃刀研ぎ
[ かみそりとぎ ] one who sharpens razors -
剃刀触
[ かみそりかぶれ ] razor rash -
剃刀負
[ かみそりまけ ] razor rash -
剃立て
[ そりたて ] clean shaven/freshly shaven -
剃髪
[ ていはつ ] (n) tonsure/cutting off the hair -
剖
[ ぼう ] divide/(P) -
剖検
[ ぼうけん ] (n) autopsy/necropsy -
剔
[ てき ] cutting -
剔る
[ えぐる ] (v5r) to gouge/to hollow out/to bore/to excavate/to scoop out -
剔出
[ てきしゅつ ] (n) extraction/removal/excision -
剔抉
[ てっけつ ] (n,vs) gouging (out)/exposure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.