Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

削氷機

[さくひょうき]

ice-shaving machine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 削減

    [ さくげん ] (n,vs) cut/reduction/curtailment/(P)
  • 削摩

    [ さくま ] (n) denudation
  • 削片

    [ さくへん ] splinter/chip
  • 削除

    [ さくじょ ] (n,vs) elimination/cancellation/deletion/erasure/(P)
  • [ てい ] shave
  • 剃り捨てる

    [ そりすてる ] (v1) to cut off the hair/take the tonsure
  • 剃り落とす

    [ そりおとす ] (v5s) to shave off the hair
  • 剃る

    [ そる ] (v5r) to shave/(P)
  • 剃上げ額

    [ すりあげびたい ] high and broad forehead
  • 剃刀

    [ かみそり ] (n) razor/(P)
  • 剃刀砥

    [ かみそりど ] razor strop/hone
  • 剃刀研ぎ

    [ かみそりとぎ ] one who sharpens razors
  • 剃刀触

    [ かみそりかぶれ ] razor rash
  • 剃刀負

    [ かみそりまけ ] razor rash
  • 剃立て

    [ そりたて ] clean shaven/freshly shaven
  • 剃髪

    [ ていはつ ] (n) tonsure/cutting off the hair
  • [ ぼう ] divide/(P)
  • 剖検

    [ ぼうけん ] (n) autopsy/necropsy
  • [ てき ] cutting
  • 剔る

    [ えぐる ] (v5r) to gouge/to hollow out/to bore/to excavate/to scoop out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top