Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

前膊

[ぜんぱく]

forearm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前腕

    [ ぜんわん ] (n) forearm
  • 前者

    [ ぜんしゃ ] (n) the former/(P)
  • 前面

    [ ぜんめん ] (n) front part/frontage/facade
  • 前非

    [ ぜんぴ ] (n) post folly/past sin
  • 前頭

    [ まえがしら ] (n) fifth grade sumo wrestler
  • 前頭葉

    [ ぜんとうよう ] (n) frontal lobe
  • 前頭部

    [ ぜんとうぶ ] the front/the forehead
  • 前項

    [ ぜんこう ] (n) preceding paragraph
  • 前額

    [ ぜんがく ] (n) forehead
  • 前額部

    [ ぜんがくぶ ] (adj-no) forehead/frontal
  • 前駆

    [ ぜんく ] (n) vanguard/precursor/forerunner/leader
  • 前駆戦

    [ ぜんくせん ] skirmish/prefinal (in games)
  • 前駆症状

    [ ぜんくしょうじょう ] (n) prodomal symptom
  • 前髪

    [ まえがみ ] (n) forelock
  • 前鼻緒

    [ まえはなお ] sandal or clog strap
  • 前部

    [ ぜんぶ ] (n) front part/fore/front
  • 前開き

    [ まえびらき ] open in front
  • 前門

    [ ぜんもん ] (n) front gate
  • 前金

    [ ぜんきん ] (n) advance payment
  • 前金払い

    [ ぜんきんばらい ] payment in advance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top