- Từ điển Nhật - Anh
剛の者
Xem thêm các từ khác
-
剛体
[ ごうたい ] (n) rigid body -
剛健
[ ごうけん ] (adj-na,n) vigour/virility/health/sturdiness/(P) -
剛強
[ ごうきょう ] (adj-na,n) strength/firmness -
剛力
[ ごうりき ] (adj-na,n) herculean strength/mountain carrier-guide -
剛勇
[ ごうゆう ] (adj-na,n) bravery/prowess/(P) -
剛毅
[ ごうき ] (adj-na,n) fortitude/firmness of character/hardihood/manliness -
剛毛
[ ごうもう ] (n) bristle -
剛気
[ ごうき ] (adj-na,n) bravery/stoutheartedness -
剛果
[ ごうか ] valor and decisiveness -
剛情
[ ごうじょう ] (adj-na,n) obstinacy/stubbornness -
剛愎
[ ごうふく ] (adj-na,n) obstinacy -
剛性
[ ごうせい ] (n) hardness/rigidity -
剛球
[ ごうきゅう ] (n) fast ball -
剛直
[ ごうちょく ] (adj-na,n) integrity/moral courage -
剛胆
[ ごうたん ] (adj-na,n) boldness/hardihood/courage/valour -
剛臆
[ ごうおく ] (n) bravery and cowardice -
剛腹
[ ごうふく ] (adj-na,n) obstinacy/stubbornness -
勁
[ けい ] strong -
勁卒
[ けいそつ ] excellent soldier -
勁捷
[ けいしょう ] strong and nimble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.